Trang chủDART • IDX
add
Duta Anggada Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
191,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
187,00 Rp - 197,00 Rp
Phạm vi một năm
118,00 Rp - 240,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
600,01 T IDR
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,83 T | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 42,08 T | -3,15% |
Thu nhập ròng | -63,97 T | 4,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,52 | -0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,29 T | -19,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,07 T | -18,55% |
Tổng tài sản | 6,14 NT | -1,68% |
Tổng nợ | 4,89 NT | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,97 T | 4,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 T | -113,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,80 T | 319,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,18 T | -4,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 T | -302,88% |
Dòng tiền tự do | 35,50 T | 64,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
264