Trang chủDAT • WSE
add
Datawalk SA
Giá đóng cửa hôm trước
97,64 zł
Mức chênh lệch một ngày
95,00 zł - 98,42 zł
Phạm vi một năm
45,00 zł - 129,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
628,02 Tr PLN
Số lượng trung bình
14,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,34 Tr | 58,50% |
Chi phí hoạt động | 659,00 N | 107,43% |
Thu nhập ròng | 525,00 N | -91,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | -94,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | -81,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,01 Tr | 149,95% |
Tổng tài sản | 111,50 Tr | 94,91% |
Tổng nợ | 105,76 Tr | 123,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 108,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 91,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,00 N | -91,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,99 Tr | -10,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,04 Tr | 233,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | 50,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,69 Tr | 160,96% |
Dòng tiền tự do | -18,68 Tr | 37,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
24