Trang chủDAT • WSE
add
Datawalk SA
Giá đóng cửa hôm trước
59,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
58,60 zł - 62,70 zł
Phạm vi một năm
30,50 zł - 74,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
313,11 Tr PLN
Số lượng trung bình
27,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 Tr | 1,54% |
Chi phí hoạt động | -10,56 Tr | -324,30% |
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | 179,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 139,47 | 177,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,96 Tr | 312,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,01 Tr | 3,90% |
Tổng tài sản | 57,20 Tr | -14,22% |
Tổng nợ | 47,34 Tr | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 43,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 348,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | 179,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,42 Tr | 28,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,52 Tr | -1.160,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,00 N | -24,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,17 Tr | -193,75% |
Dòng tiền tự do | -29,42 Tr | -175,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
29