Trang chủDATA • BIT
add
Datrix SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 €
Mức chênh lệch một ngày
1,17 € - 1,21 €
Phạm vi một năm
0,97 € - 2,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 Tr | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | -14,93% |
Thu nhập ròng | -738,00 N | 41,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,62 | 48,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,57 N | 119,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 Tr | -21,54% |
Tổng tài sản | 30,60 Tr | -1,46% |
Tổng nợ | 18,04 Tr | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -738,00 N | 41,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -372,57 N | -4.025,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,39 N | 62,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -950,51 N | -228,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | -4.041,84% |
Dòng tiền tự do | -372,35 N | 54,62% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
92