Trang chủDATA • BIT
add
Datrix SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 €
Mức chênh lệch một ngày
1,56 € - 1,65 €
Phạm vi một năm
1,02 € - 1,97 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
48,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,70 Tr | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | -12,09% |
Thu nhập ròng | -614,70 N | 16,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,08 | 16,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,40 N | 111,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | -62,81% |
Tổng tài sản | 24,08 Tr | -21,32% |
Tổng nợ | 13,73 Tr | -23,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,70 N | 16,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,04 N | -47,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | -386,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,09 N | 91,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | -26,27% |
Dòng tiền tự do | 48,54 N | 112,54% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
78