Trang chủDATA • IDX
add
Remala Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.365,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 Rp - 1.390,00 Rp
Phạm vi một năm
226,00 Rp - 2.280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 NT IDR
Số lượng trung bình
21,05 Tr
Tỷ số P/E
18,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,39 T | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 39,48 T | 32,57% |
Thu nhập ròng | 13,70 T | -9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,86 | -17,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,15 T | 13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,19 T | 259,22% |
Tổng tài sản | 473,84 T | 199,85% |
Tổng nợ | 174,87 T | 218,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,70 T | -9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,05 T | 8,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,83 T | -308,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,23 T | 263,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,54 T | -229,75% |
Dòng tiền tự do | -57,36 T | -2.344,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
53