Trang chủDATAPATTNS • NSE
add
Data Patterns (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.603,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.566,00 ₹ - 2.626,00 ₹
Phạm vi một năm
1.351,15 ₹ - 3.268,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
145,68 T INR
Số lượng trung bình
737,12 N
Tỷ số P/E
62,58
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 237,79% |
Chi phí hoạt động | 556,00 Tr | 45,09% |
Thu nhập ròng | 491,90 Tr | 62,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,00 | -51,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,79 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 684,00 Tr | 100,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | -41,63% |
Tổng tài sản | 17,52 T | 2,97% |
Tổng nợ | 2,15 T | -39,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,90 Tr | 62,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.313