Trang chủDAU • CVE
add
Desert Gold Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 262,16 N | -24,14% |
Thu nhập ròng | -273,93 N | 27,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,84 N | 24,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,29 N | 46,73% |
Tổng tài sản | 807,92 N | 45,37% |
Tổng nợ | 105,17 N | -75,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -273,93 N | 27,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,32 N | -5,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 661,37 N | 349,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,37 N | 369,99% |
Dòng tiền tự do | -199,69 N | -69,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web