Trang chủDAU • CVE
add
Desert Gold Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
243,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 492,53 N | -27,52% |
Thu nhập ròng | -514,35 N | 28,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,21 N | 27,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,66 N | -37,48% |
Tổng tài sản | 437,97 N | -37,72% |
Tổng nợ | 140,62 N | -69,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -260,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -339,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -514,35 N | 28,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -404,98 N | 42,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,68 N | -46,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,79 N | 404,40% |
Dòng tiền tự do | 5,81 N | 101,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web