Trang chủDAVE • NASDAQ
add
Dave Inc
81,80 $
Trước giờ mở cửa:(0,86%)+0,70
82,50 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 05:19:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
86,06 $
Mức chênh lệch một ngày
80,08 $ - 86,50 $
Phạm vi một năm
28,31 $ - 125,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
568,86 N
Tỷ số P/E
19,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,84 Tr | 37,91% |
Chi phí hoạt động | 46,36 Tr | 14,19% |
Thu nhập ròng | 16,81 Tr | 9.288,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | 6.845,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,19 Tr | 1.263,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,29 Tr | -42,10% |
Tổng tài sản | 299,33 Tr | 1,80% |
Tổng nợ | 116,23 Tr | -43,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,81 Tr | 9.288,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,71 Tr | 166,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,82 Tr | -54,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,00 N | -805,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,77 Tr | 958,34% |
Dòng tiền tự do | 7,78 Tr | 148,38% |
Giới thiệu
Dave is a digital banking service. The service's main focus is on cash advances. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
274