Trang chủDAY • TSE
add
Dayforce Inc
Giá đóng cửa hôm trước
80,95 $
Mức chênh lệch một ngày
81,77 $ - 82,71 $
Phạm vi một năm
64,24 $ - 115,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 T USD
Số lượng trung bình
11,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,80 Tr | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 216,60 Tr | 16,58% |
Thu nhập ròng | 14,90 Tr | 109,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 87,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 34,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,10 Tr | -7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,30 Tr | 41,99% |
Tổng tài sản | 9,50 T | -11,84% |
Tổng nợ | 6,91 T | -17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,90 Tr | 109,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,60 Tr | 445,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,10 Tr | 58,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,60 Tr | -83,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,10 Tr | -85,17% |
Dòng tiền tự do | 21,64 Tr | 52,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.600