Trang chủDAYA • IDX
add
Duta Intidaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
990,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
970,00 Rp - 1.095,00 Rp
Phạm vi một năm
320,00 Rp - 1.140,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 NT IDR
Số lượng trung bình
116,30 N
Tỷ số P/E
55,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,92 T | 31,09% |
Chi phí hoạt động | 145,80 T | 30,83% |
Thu nhập ròng | 19,75 T | 52,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 15,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,17 T | 83,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,22 T | 7,71% |
Tổng tài sản | 975,10 T | 41,37% |
Tổng nợ | 912,03 T | 35,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,75 T | 52,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,24 T | 1,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,51 T | -303,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,21 T | 127,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,98 T | 209,86% |
Dòng tiền tự do | 70,77 T | -13,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.445