Trang chủDB • CVE
add
Decibel Cannabis Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
302,00 N
Tỷ số P/E
4,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,91 Tr | 36,51% |
Chi phí hoạt động | 11,16 Tr | 13,18% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -129,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,07 | -67,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,00 N | -45,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 Tr | 101,29% |
Tổng tài sản | 146,43 Tr | 13,91% |
Tổng nợ | 82,85 Tr | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -129,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | -7,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,00 N | -78,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -798,00 N | 30,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 735,00 N | 19,12% |
Dòng tiền tự do | 1,90 Tr | 80,39% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web