Trang chủDBA • BIT
add
DBA Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 €
Mức chênh lệch một ngày
4,06 € - 4,24 €
Phạm vi một năm
2,62 € - 4,41 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,35 N
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,13 Tr | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | 937,56 N | 21,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 16,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 Tr | 10,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | 42,60% |
Tổng tài sản | 76,60 Tr | -0,45% |
Tổng nợ | 50,31 Tr | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 937,56 N | 21,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 Tr | 15.146,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | 1,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -839,85 N | -512,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -754,54 N | 59,68% |
Dòng tiền tự do | -393,09 N | -363,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
881