Trang chủDBE • WSE
add
DB Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
12,75 zł - 12,80 zł
Phạm vi một năm
6,70 zł - 18,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
44,67 Tr PLN
Số lượng trung bình
811,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,47 Tr | -6,51% |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | -37,26% |
Thu nhập ròng | 118,16 N | 120,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | 121,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 949,57 N | 559,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -27,63% |
Tổng tài sản | 69,95 Tr | -7,89% |
Tổng nợ | 44,24 Tr | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,16 N | 120,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,15 N | 89,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,14 N | -19,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | 201,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 139,16% |
Dòng tiền tự do | -577,48 N | 50,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
20