Trang chủDBEIL • NSE
add
Deepak Builders & Engineers India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
136,88 ₹ - 138,50 ₹
Phạm vi một năm
128,50 ₹ - 214,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T INR
Số lượng trung bình
124,27 N
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | 18,73% |
Chi phí hoạt động | 215,41 Tr | 7,97% |
Thu nhập ròng | 111,98 Tr | -66,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -72,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,98 Tr | -57,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,77 Tr | 10.793,33% |
Tổng tài sản | 8,32 T | 48,89% |
Tổng nợ | 4,19 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,98 Tr | -66,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
632