Trang chủDBG • EPA
add
Derichebourg SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 €
Mức chênh lệch một ngày
7,12 € - 7,19 €
Phạm vi một năm
4,52 € - 7,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T EUR
Số lượng trung bình
252,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 819,55 Tr | -12,52% |
Chi phí hoạt động | -168,85 Tr | -195,45% |
Thu nhập ròng | 29,40 Tr | 35,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 54,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,65 Tr | -19,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,50 Tr | -15,20% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 0,18% |
Tổng nợ | 1,44 T | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,40 Tr | 35,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Derichebourg is a French global operator at the international level in environmental services to businesses and local and municipal authorities in 10 countries on 3 continents. Its activities can be divided into two separate branches: the Environment division and the Multiservices division.
Its head office is in the 12th arrondissement of Paris. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 6 2006
Trang web
Nhân viên
5.561