Trang chủDBG • EPA
add
Derichebourg SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 €
Mức chênh lệch một ngày
5,36 € - 5,47 €
Phạm vi một năm
3,86 € - 5,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
859,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
161,36 N
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 936,85 Tr | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 176,90 Tr | 2,31% |
Thu nhập ròng | 21,70 Tr | -33,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -36,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,60 Tr | 59,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,80 Tr | 18,57% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -0,84% |
Tổng nợ | 1,53 T | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,70 Tr | -33,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,10 Tr | 10,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,30 Tr | 87,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,30 Tr | -37,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,20 Tr | 756,52% |
Dòng tiền tự do | 42,59 Tr | 102,38% |
Giới thiệu
Derichebourg is a French global operator at the international level in environmental services to businesses and local and municipal authorities in 10 countries on 3 continents. Its activities can be divided into two separate branches: the Environment division and the Multiservices division.
Its head office is in the 12th arrondissement of Paris. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 6 2006
Trang web
Nhân viên
5.561