Trang chủDBGI • NASDAQ
add
Digital Brands Group Inc
7,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,87 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 18:33:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 $
Mức chênh lệch một ngày
6,67 $ - 8,25 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 12,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,79 Tr USD
Số lượng trung bình
79,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | -32,24% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 23,58% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,73 | -43,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | -90,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 Tr | 2.216,20% |
Tổng tài sản | 41,19 Tr | 76,85% |
Tổng nợ | 25,21 Tr | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,07 Tr | -835,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,93 Tr | 2.194,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,86 Tr | 5.936,28% |
Dòng tiền tự do | -4,62 Tr | -1.595,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41