Trang chủDBI • ASX
add
Dalrymple Bay Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 $
Phạm vi một năm
2,69 $ - 3,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T AUD
Số lượng trung bình
368,10 N
Tỷ số P/E
22,48
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,26 Tr | 19,80% |
Chi phí hoạt động | 14,41 Tr | 3,70% |
Thu nhập ròng | 18,41 Tr | 8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | -9,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,25 Tr | 8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,01 Tr | 734,17% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 11,54% |
Tổng nợ | 2,80 T | 19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,41 Tr | 8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,08 Tr | 14,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,76 Tr | 211,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,76 Tr | 72,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,08 Tr | 163,29% |
Dòng tiền tự do | 9,74 Tr | -38,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
26