Trang chủDBI • ASX
add
Dalrymple Bay Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 $
Mức chênh lệch một ngày
4,24 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
3,26 $ - 4,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T AUD
Số lượng trung bình
9,05 Tr
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
5,53%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,72 Tr | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 13,97 Tr | -3,05% |
Thu nhập ròng | 21,56 Tr | 17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | 8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,95 Tr | 5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,25 Tr | -87,50% |
Tổng tài sản | 3,39 T | -13,23% |
Tổng nợ | 2,34 T | -16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,56 Tr | 17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,03 Tr | -37,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,78 Tr | -367,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,63 Tr | -6,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,38 Tr | -161,39% |
Dòng tiền tự do | 2,96 Tr | -71,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
26