Trang chủDBKSF • OTCMKTS
add
Spetz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 228,00 N | -51,80% |
Chi phí hoạt động | 955,00 N | 47,38% |
Thu nhập ròng | -400,00 N | -19,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,44 | -148,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -770,00 N | -316,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | 68.766,67% |
Tổng tài sản | 9,05 Tr | 223,34% |
Tổng nợ | 823,00 N | -79,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -400,00 N | -19,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,00 N | 53,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 Tr | -6.850,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,75 Tr | 1.514,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 68.233,33% |
Dòng tiền tự do | -5,19 Tr | -1.726,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25