Trang chủDBO • ASX
add
Diablo Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 259,95 N | -94,52% |
Thu nhập ròng | -146,28 N | 96,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 Tr | 189,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,33 N | -67,60% |
Tổng tài sản | 764,64 N | -6,94% |
Tổng nợ | 236,11 N | 105,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,28 N | 96,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,53 N | -17,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,44 N | -286,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 271,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,63 N | 72,16% |
Dòng tiền tự do | -250,90 N | -115,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web