Trang chủDBREALTY • NSE
add
Valor Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
118,00 ₹ - 122,40 ₹
Phạm vi một năm
98,99 ₹ - 217,29 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,17 T INR
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
260,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 73,13% |
Chi phí hoạt động | 256,66 Tr | 51,89% |
Thu nhập ròng | 100,54 Tr | 108,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | 105,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,75 Tr | 127,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 4,22% |
Tổng tài sản | 71,36 T | -20,22% |
Tổng nợ | 31,22 T | -21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,54 Tr | 108,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.110