Trang chủDBSDY • OTCMKTS
add
Dbs Group Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
167,54 $
Mức chênh lệch một ngày
158,85 $ - 167,64 $
Phạm vi một năm
109,33 $ - 175,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,34 T SGD
Số lượng trung bình
52,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 6,40% |
Thu nhập ròng | 2,95 T | -2,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,86 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | -2,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,71 T | -7,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 T | -2,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
40.187