Trang chủDBSTOCKBRO • NSE
add
DB (International) Stock Brokers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,59 ₹ - 35,00 ₹
Phạm vi một năm
30,56 ₹ - 67,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T INR
Số lượng trung bình
72,22 N
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,90 Tr | -30,03% |
Chi phí hoạt động | 27,76 Tr | -66,51% |
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | -67,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | -53,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 30,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | -67,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
72