Trang chủDBX • NASDAQ
add
Dropbox
Giá đóng cửa hôm trước
27,62 $
Mức chênh lệch một ngày
27,52 $ - 28,34 $
Phạm vi một năm
24,42 $ - 33,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T USD
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 634,40 Tr | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 331,20 Tr | -17,10% |
Thu nhập ròng | 123,80 Tr | 16,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,51 | 16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 23,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,50 Tr | 31,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,30 Tr | 3,87% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 8,50% |
Tổng nợ | 4,33 T | 38,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,80 Tr | 16,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,10 Tr | 10,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,80 Tr | -88,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -323,60 Tr | 24,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -300,00% |
Dòng tiền tự do | 243,95 Tr | 3,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.204