Trang chủDC6 • FRA
add
Mcf Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 €
Mức chênh lệch một ngày
0,025 € - 0,025 €
Phạm vi một năm
0,023 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 780,00 N | -25,00% |
Thu nhập ròng | -796,00 N | 40,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -53,03% |
Tổng tài sản | 37,12 Tr | -17,07% |
Tổng nợ | 11,72 Tr | -30,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,00 N | 40,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -644,00 N | 26,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,00 N | 98,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -685,00 N | 88,35% |
Dòng tiền tự do | -374,62 N | 92,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2007
Trụ sở chính
Trang web