Trang chủDC • NYSEAMERICAN
add
Dakota Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 $
Mức chênh lệch một ngày
2,26 $ - 2,33 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,47 Tr USD
Số lượng trung bình
345,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,23 Tr | 15,45% |
Thu nhập ròng | -10,09 Tr | -18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,17 Tr | -16,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,70 Tr | 15,21% |
Tổng tài sản | 100,77 Tr | 6,11% |
Tổng nợ | 7,45 Tr | 167,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,09 Tr | -18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,02 Tr | 2,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,76 N | 67,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,82 Tr | 11,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 48,54% |
Dòng tiền tự do | -4,52 Tr | 16,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
41