Trang chủDCBO • NASDAQ
add
Docebo Inc
21,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,85 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 17:37:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,98 $
Mức chênh lệch một ngày
21,75 $ - 22,20 $
Phạm vi một năm
20,20 $ - 47,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
867,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
95,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,62 Tr | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 41,12 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | 23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,91 | 10,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 25,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,56 Tr | 46,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,13 Tr | -19,39% |
Tổng tài sản | 173,23 Tr | -0,52% |
Tổng nợ | 127,99 Tr | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | 23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,29 Tr | 22,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -826,00 N | -75,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 Tr | 27,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 Tr | 3.147,06% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -153,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
991