Trang chủDCBO • TSE
add
Docebo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,73 $
Mức chênh lệch một ngày
39,32 $ - 40,98 $
Phạm vi một năm
37,25 $ - 75,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T CAD
Số lượng trung bình
60,95 N
Tỷ số P/E
33,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,04 Tr | 15,75% |
Chi phí hoạt động | 40,31 Tr | 12,25% |
Thu nhập ròng | 11,91 Tr | 269,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,88 | 219,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 12,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,35 Tr | 31,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,54 Tr | 28,62% |
Tổng tài sản | 190,71 Tr | 20,42% |
Tổng nợ | 132,95 Tr | 23,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,91 Tr | 269,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,73 Tr | 50,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,00 N | -15,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 101,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,51 Tr | 110,65% |
Dòng tiền tự do | 7,15 Tr | 203,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
991