Trang chủDCC • LON
add
DCC plc
Giá đóng cửa hôm trước
5.145,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5.040,00 GBX - 5.200,00 GBX
Phạm vi một năm
4.452,00 GBX - 5.625,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T GBP
Số lượng trung bình
362,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 420,99 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | -91,63 Tr | -289,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | -303,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,97 Tr | -4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 59,88% |
Tổng tài sản | 8,23 T | -7,79% |
Tổng nợ | 5,52 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,63 Tr | -289,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,18 Tr | 226,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 306,91 Tr | 471,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,95 Tr | -448,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,22 Tr | 190,21% |
Dòng tiền tự do | 75,22 Tr | -2,90% |
Giới thiệu
DCC plc is a leading Irish international sales, marketing and support services group. Headquartered in Dublin, the Group operates across three sectors: energy, healthcare and technology. DCC plc is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 4, 1976
Trang web
Nhân viên
16.700