Trang chủDCII • IDX
add
DCI Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
244.750,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
244.800,00 Rp - 244.800,00 Rp
Phạm vi một năm
40.100,00 Rp - 398.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
583,54 NT IDR
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
497,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 588,74 T | 61,17% |
Chi phí hoạt động | 29,21 T | 39,41% |
Thu nhập ròng | 208,04 T | 38,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,34 | -13,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,04 T | 35,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,21 T | 53,15% |
Tổng tài sản | 5,69 NT | 42,89% |
Tổng nợ | 1,86 NT | 40,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 156,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,04 T | 38,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,11 T | 50,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,65 T | 10,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,22 T | -5,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,92 T | 74,86% |
Dòng tiền tự do | -104,22 T | 28,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
115