Trang chủDCL0 • FRA
add
Climeon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 €
Mức chênh lệch một ngày
0,29 € - 0,34 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,47 €
Giá trị vốn hóa thị trường
172,32 Tr SEK
Số lượng trung bình
424,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,75 Tr | -67,25% |
Chi phí hoạt động | 30,17 Tr | 27,01% |
Thu nhập ròng | -30,57 Tr | -8,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -453,19 | -230,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,19 Tr | -20,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,83 Tr | 133,66% |
Tổng tài sản | 253,56 Tr | -20,06% |
Tổng nợ | 31,34 Tr | -36,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,57 Tr | -8,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,31 Tr | 59,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 66,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -696,00 N | 52,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,60 Tr | 60,51% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 96,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
34