Trang chủDCLT • OTCMKTS
add
Data Call Technologies, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,0032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,00 N USD
Số lượng trung bình
19,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,12 N | -13,10% |
Chi phí hoạt động | 71,62 N | 13,64% |
Thu nhập ròng | -8,58 N | -151,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,14 | -158,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,04 N | -141,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,44 N | -76,50% |
Tổng tài sản | 193,41 N | -11,94% |
Tổng nợ | 163,72 N | 23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,58 N | -151,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 N | 104,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 N | 102,40% |
Dòng tiền tự do | 5,43 N | 105,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2