Trang chủDCNN • CNSX
add
Digicann Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,62 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 104,64 N | -7,01% |
Thu nhập ròng | -187,67 N | 5,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,18 N | -65,34% |
Tổng tài sản | 126,20 N | -62,99% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | 35,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -268,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,67 N | 5,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,99 N | 82,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,01 N | 177,23% |
Dòng tiền tự do | 992,00 | 101,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web