Trang chủDCP • JSE
add
Dis-Chem Pharmacies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.200,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 ZAC - 3.237,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.650,00 ZAC - 4.000,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
27,51 T ZAR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
23,26
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 T | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 0,59% |
Thu nhập ròng | 301,05 Tr | 24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | 17,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,07 Tr | -10,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,35 Tr | -33,81% |
Tổng tài sản | 19,26 T | 10,03% |
Tổng nợ | 14,03 T | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 856,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,05 Tr | 24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,35 Tr | -79,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,95 Tr | -42,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,62 Tr | 38,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -447,18 Tr | -1.770,99% |
Dòng tiền tự do | 26,70 Tr | -75,99% |
Giới thiệu
Dis-Chem is the second-largest retail pharmacy chain in South Africa, operating 173 stores across Southern Africa.
Dis-Chem sells both third party and private label products in stores and online, and operates a wholesale division. Wikipedia
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
18.500