Trang chủDCTA • LON
add
Directa Plus PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,00 GBX - 8,99 GBX
Phạm vi một năm
5,50 GBX - 21,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 Tr GBP
Số lượng trung bình
59,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | 15,10% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -12,34% |
Thu nhập ròng | -825,99 N | 33,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,33 | 41,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -563,01 N | 37,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | 220,33% |
Tổng tài sản | 9,25 Tr | -24,19% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | -43,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -825,99 N | 33,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -665,10 N | -440,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,40 N | 95,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,28 N | -204,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -37,14% |
Dòng tiền tự do | -401,96 N | 34,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
180