Trang chủDDC • NYSEAMERICAN
add
DDC Enterprise Ltd
12,25 $
Trước giờ mở cửa:(2,04%)+0,25
12,50 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 04:00:24 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 12,79 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 63,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,90 Tr USD
Số lượng trung bình
154,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,22 Tr | 96,03% |
Chi phí hoạt động | 44,80 Tr | -67,19% |
Thu nhập ròng | -60,12 Tr | 56,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,93 | 78,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,70 Tr | 83,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,78 Tr | 4,25% |
Tổng tài sản | 485,22 Tr | 10,04% |
Tổng nợ | 402,95 Tr | 7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,12 Tr | 56,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
48