Trang chủDDL • NYSE
add
Dingdong (Cayman) Ltd
2,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,92%)+0,019
2,07 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 17:19:21 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,09 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 4,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,83 Tr USD
Số lượng trung bình
673,94 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,66 T | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 1,47% |
Thu nhập ròng | 80,34 Tr | -38,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -39,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,95 Tr | -41,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | -8,96% |
Tổng tài sản | 6,95 T | 1,07% |
Tổng nợ | 5,79 T | -5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,34 Tr | -38,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,41 Tr | -63,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,58 Tr | 74,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,80 Tr | 27,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,92 Tr | 39,63% |
Dòng tiền tự do | 79,06 Tr | -76,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
3.120