Trang chủDDT • ASX
add
DataDot Technology Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
213,81 N
Tỷ số P/E
44,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 912,32 N | 21,08% |
Chi phí hoạt động | 538,45 N | 19,21% |
Thu nhập ròng | 24,92 N | -6,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -22,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,44 N | 2,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -4,50% |
Tổng tài sản | 10,05 Tr | -3,24% |
Tổng nợ | 610,60 N | -41,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,92 N | -6,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,24 N | -141,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 515,88 N | 2.731,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 460,46 N | 220,22% |
Dòng tiền tự do | 108,35 N | 5,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web