Trang chủDEA • NYSE
add
Easterly Government Properties Inc
21,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,59 $
Đóng cửa: 27 thg 10, 16:20:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,49 $
Mức chênh lệch một ngày
21,22 $ - 22,46 $
Phạm vi một năm
19,33 $ - 34,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
979,20 Tr USD
Số lượng trung bình
473,14 N
Tỷ số P/E
54,87
Tỷ lệ cổ tức
8,34%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,07 Tr | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 34,80 Tr | 11,49% |
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | -11,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -20,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,26 Tr | 17,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | -72,82% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 12,13% |
Tổng nợ | 1,97 T | 21,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | -11,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,11 Tr | -33,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,69 Tr | -44,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,14 Tr | 578,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | 88,09% |
Dòng tiền tự do | 64,24 Tr | 54,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
50