Trang chủDECXF • OTCMKTS
add
Decade Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 106,50 N | -6,42% |
Thu nhập ròng | -159,89 N | -38,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,39 N | 6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,73 N | -72,44% |
Tổng tài sản | 10,40 Tr | -39,41% |
Tổng nợ | 553,58 N | -67,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,89 N | -38,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,87 N | -43,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,26 N | 61,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,30 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,83 N | 97,71% |
Dòng tiền tự do | -213,89 N | 64,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web