Trang chủDEDI • STO
add
Dedicare AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
46,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
47,30 kr - 48,15 kr
Phạm vi một năm
44,30 kr - 99,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
349,22 Tr SEK
Số lượng trung bình
15,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,48 Tr | -16,24% |
Chi phí hoạt động | 55,38 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | 14,37 Tr | -57,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -49,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,45 Tr | -58,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,58 Tr | -25,95% |
Tổng tài sản | 628,76 Tr | -13,55% |
Tổng nợ | 329,46 Tr | -21,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,37 Tr | -57,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,88 Tr | -39,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,27 Tr | -1.230,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,99 Tr | -15,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,54 Tr | -79,75% |
Dòng tiền tự do | -26,45 Tr | -1.000,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.061