Trang chủDEF • CVE
add
Defiance Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 650,22 N | -3,08% |
Thu nhập ròng | -239,69 N | 75,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -642,38 N | -8,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,89 Tr | 1.206,61% |
Tổng tài sản | 63,38 Tr | 42,96% |
Tổng nợ | 720,26 N | 20,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,69 N | 75,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -651,94 N | 3,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | 30,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,11 N | -98,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | -357,56% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | 23,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web