Trang chủDEL • ASX
add
Delorean Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
184,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 Tr | -66,09% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 84,82% |
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | -333,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,87 | -788,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,12 Tr | -296,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 Tr | 49,22% |
Tổng tài sản | 46,41 Tr | 68,45% |
Tổng nợ | 41,31 Tr | 119,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | -333,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -857,78 N | -134,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,06 Tr | -273,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,94 Tr | 1.443,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | -1.201,51% |
Dòng tiền tự do | -9,98 Tr | -1.059,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web