Trang chủDEL • WSE
add
Delko SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,58 zł - 6,68 zł
Phạm vi một năm
6,42 zł - 9,94 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
79,41 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,63 N
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
12,50%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,40 Tr | -14,72% |
Chi phí hoạt động | 40,53 Tr | -4,58% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -26,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -14,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,45 Tr | -2,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,13 Tr | -4,65% |
Tổng tài sản | 337,62 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 187,13 Tr | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -26,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | -136,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -989,00 N | -1.152,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,04 Tr | 11,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,78 Tr | -4.568,40% |
Dòng tiền tự do | -12,97 Tr | -486,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 1995
Trang web
Nhân viên
1.062