Trang chủDEMC • CNSX
add
Discovery Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,68 N | -12,15% |
Thu nhập ròng | -141,49 N | -58,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,41 N | -44,18% |
Tổng tài sản | 7,33 Tr | -47,48% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | -47,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,49 N | -58,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,96 N | -26,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,75 N | 81,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 334,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 520,30 N | 142,57% |
Dòng tiền tự do | -644,37 N | 16,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web