Trang chủDENGE • IST
add
Denge Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,75 ₺ - 2,94 ₺
Phạm vi một năm
1,71 ₺ - 3,39 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T TRY
Số lượng trung bình
25,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,67 Tr | -22,70% |
Chi phí hoạt động | 27,54 Tr | 152,24% |
Thu nhập ròng | -84,65 Tr | -131,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,94 | -141,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,33 Tr | -130,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -109,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,02 Tr | 7,92% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -0,62% |
Tổng nợ | 479,00 Tr | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,65 Tr | -131,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,34 Tr | -274,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,07 Tr | 127,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,30 Tr | 93.662,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | 97,37% |
Dòng tiền tự do | -20,55 Tr | 38,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
61