Trang chủDENN • NASDAQ
add
Denny's
5,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,11 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 16:02:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,89 $ - 5,13 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 7,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,16 Tr USD
Số lượng trung bình
809,78 N
Tỷ số P/E
16,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,66 Tr | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 34,79 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -31,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,04 Tr | 2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -70,57% |
Tổng tài sản | 491,15 Tr | 6,79% |
Tổng nợ | 525,73 Tr | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,35 Tr | -34,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,36 Tr | -106,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 112,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,00 N | 6.250,00% |
Dòng tiền tự do | 2,60 Tr | -76,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.800