Trang chủDERHL • IST
add
Derluks Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,36 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,12 ₺ - 16,60 ₺
Phạm vi một năm
8,71 ₺ - 176,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T TRY
Số lượng trung bình
14,76 Tr
Tỷ số P/E
854,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 24,02% |
Chi phí hoạt động | 92,82 Tr | 16,74% |
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | -90,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -92,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,13 Tr | 329,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,95 Tr | 103,46% |
Tổng tài sản | 4,12 T | 54,49% |
Tổng nợ | 1,99 T | 92,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | -90,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,79 Tr | 83,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,60 Tr | -189,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,99 Tr | -70,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,91 Tr | -713,76% |
Dòng tiền tự do | -166,76 Tr | 48,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
162