Trang chủDERIM • IST
add
Derimod Konfeksyn Aykkb Dr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,38 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,38 ₺ - 39,52 ₺
Phạm vi một năm
27,30 ₺ - 46,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T TRY
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
22,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 711,33 Tr | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 36,12 Tr | 41,83% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | 62,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | 63,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,36 Tr | -22,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 150,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,24 Tr | 297,25% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 42,46% |
Tổng nợ | 931,24 Tr | 30,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | 62,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,96 Tr | -9,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 225,26 N | 220,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,01 Tr | -63,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,69 Tr | -20,26% |
Dòng tiền tự do | -290,76 Tr | -48,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
62