Trang chủDESN • SWX
add
Dottikon ES Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
284,50 CHF - 293,00 CHF
Phạm vi một năm
151,00 CHF - 293,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CHF
Số lượng trung bình
6,29 N
Tỷ số P/E
37,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,71 Tr | 31,39% |
Chi phí hoạt động | 29,70 Tr | 9,45% |
Thu nhập ròng | 36,66 Tr | 69,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,68 | 29,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,20 Tr | 63,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,77 Tr | -1,41% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 13,26% |
Tổng nợ | 358,15 Tr | 16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,66 Tr | 69,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,94 Tr | 36,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,91 Tr | -30,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,50 N | -34,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,12 Tr | 3,16% |
Dòng tiền tự do | 6,47 Tr | 127,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
793