Trang chủDEVP-B • STO
add
DevPort AB
Giá đóng cửa hôm trước
21,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
21,20 kr - 22,10 kr
Phạm vi một năm
21,10 kr - 37,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
214,46 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
6,88%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,56 Tr | -8,98% |
Chi phí hoạt động | 7,98 Tr | 68,40% |
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | -48,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -43,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 Tr | -66,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,68 Tr | 6,72% |
Tổng tài sản | 279,62 Tr | -1,35% |
Tổng nợ | 141,80 Tr | -8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | -48,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,66 Tr | -901,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,00 N | -1.030,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,20 Tr | -309,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,34 Tr | -667,98% |
Dòng tiền tự do | -25,72 Tr | -379,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
449