Trang chủDEVS • NASDAQ
add
DevvStream Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 4,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 Tr USD
Số lượng trung bình
45,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,63 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | 31,25% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -129,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,63 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | -30,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | 16.227,64% |
Tổng tài sản | 11,87 Tr | 8.209,86% |
Tổng nợ | 31,46 Tr | 269,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 76,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -129,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | -1.206,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,51 Tr | 16.347,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,85 Tr | 12.125,68% |
Dòng tiền tự do | 3,53 Tr | 78,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3