Trang chủDEVS • NASDAQ
add
DevvStream Corp
0,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,94%)+0,0054
0,58 $
Đóng cửa: 29 thg 1, 19:56:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,24 Tr USD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -44,78% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 42,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 20,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 N | -99,83% |
Tổng tài sản | 19,51 Tr | 1.141,22% |
Tổng nợ | 33,16 Tr | 8.215,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.595,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 42,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,31 N | 56,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 444,04 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,04 N | 111,35% |
Dòng tiền tự do | 57,52 N | 122,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web